Language/Czech/Vocabulary/Small-Talk-and-Expressing-Likes-and-Dislikes/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Czech-Language-PolyglotClub.png
Tiếng SécTừ vựngKhóa học 0 đến A1Chuyện trò nhỏ và Thể hiện Sở thích và Không thích

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Chào mừng các bạn đến với khóa học Tiếng Séc 0 đến A1. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học về các chủ đề trò chuyện nhỏ và cách thể hiện sở thích và không thích.

Chủ đề trò chuyện nhỏ[sửa | sửa mã nguồn]

Đây là một số chủ đề phổ biến mà bạn có thể sử dụng để bắt đầu một cuộc trò chuyện:

  • Thời tiết: Thời tiết hôm nay thế nào?
  • Công việc: Bạn làm việc gì?
  • Sở thích: Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?
  • Gia đình: Bạn có gia đình chưa?
  • Kỳ nghỉ: Bạn đã đi du lịch đến đâu chưa?

Hãy thử sử dụng các câu hỏi này để bắt đầu một cuộc trò chuyện với người nước ngoài.

Thể hiện sở thích và không thích[sửa | sửa mã nguồn]

Đây là một số cụm từ bạn có thể sử dụng để thể hiện sở thích và không thích:

  • Tôi thích: "Mám rád"
  • Tôi không thích: "Nemám rád"

Dưới đây là một số từ vựng thường được sử dụng để thể hiện sở thích và không thích:

Tiếng Séc Phiên âm Tiếng Việt
Sport [sport] Thể thao
Music [mjuzik] Âm nhạc
Film [film] Phim ảnh
Book [buk] Sách
Travel [trávěl] Du lịch

Ví dụ:

  • Tôi thích thể thao: "Mám rád thể thao"
  • Tôi không thích sách: "Nemám rád sách"

Hy vọng bài học này sẽ giúp ích cho bạn trong việc trao đổi và kết nối với người nước ngoài. Chúc bạn học tốt!

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Trong cấp độ này, chúng ta sẽ học cách thể hiện sở thích và không thích một cách chi tiết hơn.

Thể hiện sở thích[sửa | sửa mã nguồn]

Đây là một số cụm từ bạn có thể sử dụng để thể hiện sở thích:

  • Tôi rất thích: "Moc rád"
  • Tôi tuyệt vời: "Je to úžasné"
  • Tôi yêu thích: "Miluju"

Dưới đây là một số từ vựng thường được sử dụng để thể hiện sở thích:

Tiếng Séc Phiên âm Tiếng Việt
Reading [ríding] Đọc sách
Cooking [kuking] Nấu ăn
Dancing [dánsing] Nhảy múa
Photography [fotografie] Chụp ảnh
Painting [pejnting] Vẽ tranh

Ví dụ:

  • Tôi rất thích đọc sách: "Moc rád číst knihy"
  • Tôi yêu thích nấu ăn: "Miluju vaření"

Thể hiện không thích[sửa | sửa mã nguồn]

Đây là một số cụm từ bạn có thể sử dụng để thể hiện không thích:

  • Tôi không thích: "Nemám rád"
  • Tôi ghét: "Nesnáším"

Dưới đây là một số từ vựng thường được sử dụng để thể hiện không thích:

Tiếng Séc Phiên âm Tiếng Việt
Spicy food [spájsi fud] Đồ ăn cay
Horror movies [hóror muvíz] Phim kinh dị
Cleaning [klíning] Dọn dẹp
Smoking [smoking] Hút thuốc
Crowded places [krauded plejsiz] Nơi đông người

Ví dụ:

  • Tôi không thích đồ ăn cay: "Nemám rád pálivé jídlo"
  • Tôi ghét phim kinh dị: "Nesnáším hororové filmy"

Hy vọng bài học này sẽ giúp bạn trao đổi một cách tự tin và linh hoạt hơn với người nước ngoài. Chúc bạn học tốt!



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson